Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
33 triệu/m2
1,6% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
33 tr/m2
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
25 tr/m2
24.24%
▼
11/2020
33 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
34 tr/m2
36%
▲
12/2020
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
31 tr/m2
8.82%
▼
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
29 tr/m2
6.45%
▼
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
33 tr/m2
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
32 tr/m2
3.03%
▼