Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
143 triệu/m2
14.2% ▲
Căn hộ
29.6 triệu/m2
10.2% ▲
Hẻm,ngõ
104 triệu/m2
% ▼
Đất
126 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
148 tr/m2
86 tr/m2
29 tr/m2
tr/m2
7/2020
175 tr/m2
18.24%
▲
87 tr/m2
1.16%
▲
28 tr/m2
3.45%
▼
tr/m2
8/2020
174 tr/m2
0.57%
▼
86 tr/m2
1.15%
▼
28 tr/m2
0
▼
tr/m2
9/2020
153 tr/m2
12.07%
▼
87 tr/m2
1.16%
▲
26 tr/m2
7.14%
▼
139 tr/m2
10/2020
137 tr/m2
10.46%
▼
90 tr/m2
3.45%
▲
26 tr/m2
0
▼
143 tr/m2
2.88%
▲
11/2020
145 tr/m2
5.84%
▲
89 tr/m2
1.11%
▼
27 tr/m2
3.85%
▲
tr/m2
100%
▼
12/2020
147 tr/m2
1.38%
▲
97 tr/m2
8.99%
▲
27 tr/m2
0
▼
77 tr/m2
1/2021
156 tr/m2
6.12%
▲
111 tr/m2
14.43%
▲
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
2/2021
144 tr/m2
7.69%
▼
113 tr/m2
1.80%
▲
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
3/2021
124 tr/m2
13.89%
▼
104 tr/m2
7.96%
▼
26 tr/m2
3.70%
▼
tr/m2
4/2021
142 tr/m2
14.52%
▲
104 tr/m2
0
▼
29 tr/m2
11.54%
▲
125 tr/m2