Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
129 triệu/m2
2,5% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
68,225,3 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
124 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
82 tr/m2
07/2020
118 tr/m2
4.84%
▼
67 tr/m2
- tr/m2
80 tr/m2
2.44%
▼
08/2020
121 tr/m2
2.54%
▲
47 tr/m2
29.85%
▼
- tr/m2
74 tr/m2
7.50%
▼
09/2020
106 tr/m2
12.40%
▼
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
74 tr/m2
0
▼
10/2020
114 tr/m2
7.55%
▲
36 tr/m2
- tr/m2
83 tr/m2
12.16%
▲
11/2020
121 tr/m2
6.14%
▲
37 tr/m2
2.78%
▲
- tr/m2
91 tr/m2
9.64%
▲
12/2020
123 tr/m2
1.65%
▲
40 tr/m2
8.11%
▲
- tr/m2
86 tr/m2
5.49%
▼
01/2021
118 tr/m2
4.07%
▼
35 tr/m2
12.50%
▼
- tr/m2
74 tr/m2
13.95%
▼
02/2021
127 tr/m2
7.63%
▲
57 tr/m2
62.86%
▲
- tr/m2
91 tr/m2
22.97%
▲
03/2021
126 tr/m2
0.79%
▼
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
91 tr/m2
0
▼
04/2021
129 tr/m2
2.38%
▲
- tr/m2
- tr/m2
68 tr/m2
25.27%
▼