Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
166 triệu/m2
5,0% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
138 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
128 tr/m2
7.25%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
143 tr/m2
11.72%
▲
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
124 tr/m2
13.29%
▼
19 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
133 tr/m2
7.26%
▲
25 tr/m2
31.58%
▲
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
149 tr/m2
12.03%
▲
31 tr/m2
24%
▲
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
163 tr/m2
9.40%
▲
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
159 tr/m2
2.45%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
130 tr/m2
18.24%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
157 tr/m2
20.77%
▲
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
165 tr/m2
5.10%
▲
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2