Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
211 triệu/m2
2,0% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
159 tr/m2
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
184 tr/m2
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
184 tr/m2
0
▼
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
184 tr/m2
0
▼
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
184 tr/m2
0
▼
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
206 tr/m2
11.96%
▲
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
210 tr/m2
1.94%
▲