Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
187 triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
37,3 triệu/m2
0,3% ▲
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
146 triệu/m2
1,0% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
141 tr/m2
100 tr/m2
36 tr/m2
125 tr/m2
07/2020
169 tr/m2
19.86%
▲
102 tr/m2
2%
▲
38 tr/m2
5.56%
▲
126 tr/m2
0.80%
▲
08/2020
126 tr/m2
25.44%
▼
102 tr/m2
0
▼
36 tr/m2
5.26%
▼
123 tr/m2
2.38%
▼
09/2020
167 tr/m2
32.54%
▲
85 tr/m2
16.67%
▼
37 tr/m2
2.78%
▲
136 tr/m2
10.57%
▲
10/2020
173 tr/m2
3.59%
▲
107 tr/m2
25.88%
▲
36 tr/m2
2.70%
▼
36 tr/m2
73.53%
▼
11/2020
157 tr/m2
9.25%
▼
111 tr/m2
3.74%
▲
35 tr/m2
2.78%
▼
166 tr/m2
361.11%
▲
12/2020
187 tr/m2
19.11%
▲
134 tr/m2
20.72%
▲
36 tr/m2
2.86%
▲
149 tr/m2
10.24%
▼
01/2021
189 tr/m2
1.07%
▲
- tr/m2
100%
▼
36 tr/m2
0
▼
156 tr/m2
4.70%
▲
02/2021
187 tr/m2
1.06%
▼
- tr/m2
35 tr/m2
2.78%
▼
145 tr/m2
7.05%
▼
03/2021
186 tr/m2
0.53%
▼
- tr/m2
37 tr/m2
5.71%
▲
186 tr/m2
28.28%
▲
04/2021
186 tr/m2
0
▼
- tr/m2
37 tr/m2
0
▼
145 tr/m2
22.04%
▼