Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
640 triệu/m2
8.0% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
246 triệu/m2
9.7% ▲
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
543 tr/m2
283 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
550 tr/m2
1.29%
▲
289 tr/m2
2.12%
▲
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
578 tr/m2
5.09%
▲
269 tr/m2
6.92%
▼
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
534 tr/m2
7.61%
▼
247 tr/m2
8.18%
▼
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
506 tr/m2
5.24%
▼
229 tr/m2
7.29%
▼
- tr/m2
494 tr/m2
11/2020
506 tr/m2
0
▼
228 tr/m2
0.44%
▼
- tr/m2
494 tr/m2
0
▼
12/2020
569 tr/m2
12.45%
▲
236 tr/m2
3.51%
▲
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
01/2021
569 tr/m2
0
▼
222 tr/m2
5.93%
▼
tr/m2
- tr/m2
02/2021
600 tr/m2
5.45%
▲
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
592 tr/m2
1.33%
▼
223 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
639 tr/m2
7.94%
▲
245 tr/m2
9.87%
▲
- tr/m2
- tr/m2