Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
139 triệu/m2
% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
79,3 triệu/m2
12.3% ▲
Đất
54.5 triệu/m2
21.% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
tr/m2
56 tr/m2
tr/m2
40 tr/m2
7/2020
tr/m2
62 tr/m2
10.71%
▲
tr/m2
42 tr/m2
5%
▲
8/2020
tr/m2
53 tr/m2
14.52%
▼
tr/m2
42 tr/m2
0
▼
9/2020
tr/m2
55 tr/m2
3.77%
▲
tr/m2
47 tr/m2
11.90%
▲
10/2020
tr/m2
60 tr/m2
9.09%
▲
tr/m2
40 tr/m2
14.89%
▼
11/2020
tr/m2
64 tr/m2
6.67%
▲
tr/m2
39 tr/m2
2.50%
▼
12/2020
tr/m2
66 tr/m2
3.13%
▲
tr/m2
41 tr/m2
5.13%
▲
1/2021
tr/m2
75 tr/m2
13.64%
▲
tr/m2
46 tr/m2
12.20%
▲
2/2021
tr/m2
66 tr/m2
12%
▼
tr/m2
50 tr/m2
8.70%
▲
3/2021
tr/m2
70 tr/m2
6.06%
▲
tr/m2
55 tr/m2
10%
▲
4/2021
139 tr/m2
79 tr/m2
12.86%
▲
tr/m2
54 tr/m2
1.82%
▼