Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
triệu/m2
% ▼
Căn hộ
15.3 triệu/m2
1.6% ▲
Hẻm,ngõ
77.1 triệu/m2
4.5% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
85 tr/m2
57 tr/m2
15 tr/m2
tr/m2
7/2020
tr/m2
100%
▼
52 tr/m2
8.77%
▼
16 tr/m2
6.67%
▲
tr/m2
8/2020
95 tr/m2
58 tr/m2
11.54%
▲
15 tr/m2
6.25%
▼
38 tr/m2
9/2020
89 tr/m2
6.32%
▼
64 tr/m2
10.34%
▲
17 tr/m2
13.33%
▲
41 tr/m2
7.89%
▲
10/2020
tr/m2
100%
▼
74 tr/m2
15.63%
▲
17 tr/m2
0
▼
40 tr/m2
2.44%
▼
11/2020
104 tr/m2
68 tr/m2
8.11%
▼
15 tr/m2
11.76%
▼
57 tr/m2
42.50%
▲
12/2020
97 tr/m2
6.73%
▼
72 tr/m2
5.88%
▲
14 tr/m2
6.67%
▼
40 tr/m2
29.82%
▼
1/2021
tr/m2
100%
▼
65 tr/m2
9.72%
▼
14 tr/m2
0
▼
41 tr/m2
2.50%
▲
2/2021
tr/m2
73 tr/m2
12.31%
▲
14 tr/m2
0
▼
46 tr/m2
12.20%
▲
3/2021
183 tr/m2
73 tr/m2
0
▼
15 tr/m2
7.14%
▲
47 tr/m2
2.17%
▲
4/2021
tr/m2
100%
▼
77 tr/m2
5.48%
▲
15 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼