Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
triệu/m2
% ▼
Căn hộ
15.6 triệu/m2
0.5% ▼
Hẻm,ngõ
triệu/m2
% ▼
Đất30
33.7 triệu/m2
10.5% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
18 tr/m2
tr/m2
14 tr/m2
28 tr/m2
7/2020
17 tr/m2
5.56%
▼
tr/m2
14 tr/m2
0
▼
30 tr/m2
7.14%
▲
8/2020
19 tr/m2
11.76%
▲
tr/m2
14 tr/m2
0
▼
33 tr/m2
10%
▲
9/2020
tr/m2
100%
▼
tr/m2
14 tr/m2
0
▼
34 tr/m2
3.03%
▲
10/2020
36 tr/m2
tr/m2
14 tr/m2
0
▼
35 tr/m2
2.94%
▲
11/2020
tr/m2
100%
▼
tr/m2
14 tr/m2
0
▼
34 tr/m2
2.86%
▼
12/2020
53 tr/m2
tr/m2
15 tr/m2
7.14%
▲
31 tr/m2
8.82%
▼
1/2021
tr/m2
100%
▼
tr/m2
15 tr/m2
0
▼
29 tr/m2
6.45%
▼
2/2021
tr/m2
tr/m2
15 tr/m2
0
▼
32 tr/m2
10.34%
▲
3/2021
tr/m2
tr/m2
15 tr/m2
0
▼
30 tr/m2
6.25%
▼
4/2021
tr/m2
tr/m2
15 tr/m2
0
▼
33 tr/m2
10%
▲