Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
440 triệu/m2
2.8% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
203 triệu/m2
1.8% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
352 tr/m2
235 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
348 tr/m2
1.14%
▼
227 tr/m2
3.40%
▼
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
384 tr/m2
10.34%
▲
222 tr/m2
2.20%
▼
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
394 tr/m2
2.60%
▲
209 tr/m2
5.86%
▼
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
361 tr/m2
8.38%
▼
190 tr/m2
9.09%
▼
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
375 tr/m2
3.88%
▲
169 tr/m2
11.05%
▼
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
436 tr/m2
16.27%
▲
216 tr/m2
27.81%
▲
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
403 tr/m2
7.57%
▼
221 tr/m2
2.31%
▲
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
- tr/m2
100%
▼
201 tr/m2
9.05%
▼
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
428 tr/m2
207 tr/m2
2.99%
▲
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
440 tr/m2
2.80%
▲
203 tr/m2
1.93%
▼
- tr/m2
- tr/m2