Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
80,9 triệu/m2
18,7% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
53,8 triệu/m2
16,7% ▼
Đất
32,1 triệu/m2
1,8% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
68 tr/m2
64 tr/m2
- tr/m2
37 tr/m2
07/2020
73 tr/m2
7.35%
▲
63 tr/m2
1.56%
▼
- tr/m2
39 tr/m2
5.41%
▲
08/2020
73 tr/m2
0
▼
65 tr/m2
3.17%
▲
- tr/m2
45 tr/m2
15.38%
▲
09/2020
73 tr/m2
0
▼
62 tr/m2
4.62%
▼
- tr/m2
44 tr/m2
2.22%
▼
10/2020
67 tr/m2
8.22%
▼
58 tr/m2
6.45%
▼
- tr/m2
37 tr/m2
15.91%
▼
11/2020
68 tr/m2
1.49%
▲
52 tr/m2
10.34%
▼
- tr/m2
31 tr/m2
16.22%
▼
12/2020
68 tr/m2
0
▼
51 tr/m2
1.92%
▼
- tr/m2
31 tr/m2
0
▼
01/2021
66 tr/m2
2.94%
▼
62 tr/m2
21.57%
▲
- tr/m2
30 tr/m2
3.23%
▼
02/2021
69 tr/m2
4.55%
▲
62 tr/m2
0
▼
- tr/m2
32 tr/m2
6.67%
▲
03/2021
68 tr/m2
1.45%
▼
64 tr/m2
3.23%
▲
- tr/m2
31 tr/m2
3.13%
▼
04/2021
80 tr/m2
17.65%
▲
53 tr/m2
17.19%
▼
- tr/m2
32 tr/m2
3.23%
▲