Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
246 triệu/m2
2.8% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
154 triệu/m2
3.3% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
239 tr/m2
149 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
211 tr/m2
11.72%
▼
151 tr/m2
1.34%
▲
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
226 tr/m2
7.11%
▲
151 tr/m2
0
▼
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
237 tr/m2
4.87%
▲
148 tr/m2
1.99%
▼
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
224 tr/m2
5.49%
▼
145 tr/m2
2.03%
▼
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
221 tr/m2
1.34%
▼
141 tr/m2
2.76%
▼
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
228 tr/m2
3.17%
▲
152 tr/m2
7.80%
▲
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
231 tr/m2
1.32%
▲
155 tr/m2
1.97%
▲
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
245 tr/m2
6.06%
▲
160 tr/m2
3.23%
▲
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
239 tr/m2
2.45%
▼
158 tr/m2
1.25%
▼
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
246 tr/m2
2.93%
▲
153 tr/m2
3.16%
▼
- tr/m2
- tr/m2