Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
triệu/m2
% ▼
Căn hộ
18.5 triệu/m2
7.2% ▼
Hẻm,ngõ
90.8 triệu/m2
5.1% ▲
Đất
77.6 triệu/m2
5.1% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
tr/m2
79 tr/m2
tr/m2
70 tr/m2
7/2020
92 tr/m2
85 tr/m2
7.59%
▲
20 tr/m2
68 tr/m2
2.86%
▼
8/2020
91 tr/m2
1.09%
▼
88 tr/m2
3.53%
▲
20 tr/m2
0
▼
68 tr/m2
0
▼
9/2020
123 tr/m2
35.16%
▲
82 tr/m2
6.82%
▼
19 tr/m2
5%
▼
72 tr/m2
5.88%
▲
10/2020
94 tr/m2
23.58%
▼
83 tr/m2
1.22%
▲
18 tr/m2
5.26%
▼
79 tr/m2
9.72%
▲
11/2020
120 tr/m2
27.66%
▲
76 tr/m2
8.43%
▼
18 tr/m2
0
▼
73 tr/m2
7.59%
▼
12/2020
102 tr/m2
15%
▼
81 tr/m2
6.58%
▲
18 tr/m2
0
▼
75 tr/m2
2.74%
▲
1/2021
86 tr/m2
15.69%
▼
86 tr/m2
6.17%
▲
17 tr/m2
5.56%
▼
75 tr/m2
0
▼
2/2021
tr/m2
100%
▼
87 tr/m2
1.16%
▲
18 tr/m2
5.88%
▲
tr/m2
100%
▼
3/2021
tr/m2
86 tr/m2
1.15%
▼
19 tr/m2
5.56%
▲
73 tr/m2
4/2021
tr/m2
90 tr/m2
4.65%
▲
18 tr/m2
5.26%
▼
77 tr/m2
5.48%
▲