Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
317 triệu/m2
5.2% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
248 triệu/m2
7.9% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
296 tr/m2
212 tr/m2
tr/m2
tr/m2
7/2020
275 tr/m2
7.09%
▼
208 tr/m2
1.89%
▼
tr/m2
tr/m2
8/2020
290 tr/m2
5.45%
▲
209 tr/m2
0.48%
▲
tr/m2
tr/m2
9/2020
281 tr/m2
3.10%
▼
217 tr/m2
3.83%
▲
tr/m2
tr/m2
10/2020
289 tr/m2
2.85%
▲
220 tr/m2
1.38%
▲
tr/m2
tr/m2
11/2020
293 tr/m2
1.38%
▲
217 tr/m2
1.36%
▼
tr/m2
tr/m2
12/2020
297 tr/m2
1.37%
▲
199 tr/m2
8.29%
▼
tr/m2
tr/m2
1/2021
313 tr/m2
5.39%
▲
211 tr/m2
6.03%
▲
tr/m2
tr/m2
2/2021
329 tr/m2
5.11%
▲
213 tr/m2
0.95%
▲
tr/m2
tr/m2
3/2021
301 tr/m2
8.51%
▼
229 tr/m2
7.51%
▲
tr/m2
tr/m2
4/2021
317 tr/m2
5.32%
▲
248 tr/m2
8.30%
▲
tr/m2
tr/m2