Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
224 triệu/m2
1,0% ▲
Căn hộ
18,1 triệu/m2
9,8% ▼
Hẻm, ngõ
116 triệu/m2
4,9% ▲
Đất
128 triệu/m2
10,2% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
228 tr/m2
115 tr/m2
16 tr/m2
110 tr/m2
07/2020
197 tr/m2
13.60%
▼
103 tr/m2
10.43%
▼
15 tr/m2
6.25%
▼
106 tr/m2
3.64%
▼
08/2020
204 tr/m2
3.55%
▲
204 tr/m2
98.06%
▲
15 tr/m2
0
▼
108 tr/m2
1.89%
▲
09/2020
207 tr/m2
1.47%
▲
107 tr/m2
47.55%
▼
15 tr/m2
0
▼
113 tr/m2
4.63%
▲
10/2020
206 tr/m2
0.48%
▼
107 tr/m2
0
▼
23 tr/m2
53.33%
▲
110 tr/m2
2.65%
▼
11/2020
195 tr/m2
5.34%
▼
108 tr/m2
0.93%
▲
24 tr/m2
4.35%
▲
111 tr/m2
0.91%
▲
12/2020
205 tr/m2
5.13%
▲
113 tr/m2
4.63%
▲
17 tr/m2
29.17%
▼
116 tr/m2
4.50%
▲
01/2021
200 tr/m2
2.44%
▼
111 tr/m2
1.77%
▼
17 tr/m2
0
▼
121 tr/m2
4.31%
▲
02/2021
212 tr/m2
6%
▲
101 tr/m2
9.01%
▼
17 tr/m2
0
▼
125 tr/m2
3.31%
▲
03/2021
221 tr/m2
4.25%
▲
110 tr/m2
8.91%
▲
20 tr/m2
17.65%
▲
116 tr/m2
7.20%
▼
04/2021
224 tr/m2
1.36%
▲
116 tr/m2
5.45%
▲
18 tr/m2
10%
▼
128 tr/m2
10.34%
▲