Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
203 triệu/m2
3,7% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
128 triệu/m2
% ▼
Đất
138 triệu/m2
4,1% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
226 tr/m2
121 tr/m2
tr/m2
98 tr/m2
07/2020
219 tr/m2
3.10%
▼
124 tr/m2
2.48%
▲
tr/m2
95 tr/m2
3.06%
▼
08/2020
221 tr/m2
0.91%
▲
132 tr/m2
6.45%
▲
tr/m2
96 tr/m2
1.05%
▲
09/2020
222 tr/m2
0.45%
▲
127 tr/m2
3.79%
▼
tr/m2
97 tr/m2
1.04%
▲
10/2020
226 tr/m2
1.80%
▲
126 tr/m2
0.79%
▼
tr/m2
109 tr/m2
12.37%
▲
11/2020
229 tr/m2
1.33%
▲
129 tr/m2
2.38%
▲
tr/m2
98 tr/m2
10.09%
▼
12/2020
225 tr/m2
1.75%
▼
127 tr/m2
1.55%
▼
tr/m2
106 tr/m2
8.16%
▲
01/2021
217 tr/m2
3.56%
▼
127 tr/m2
0
▼
tr/m2
127 tr/m2
19.81%
▲
02/2021
201 tr/m2
7.37%
▼
133 tr/m2
4.72%
▲
tr/m2
127 tr/m2
0
▼
03/2021
211 tr/m2
4.98%
▲
128 tr/m2
3.76%
▼
tr/m2
132 tr/m2
3.94%
▲
04/2021
203 tr/m2
3.79%
▼
128 tr/m2
0
▼
tr/m2
137 tr/m2
3.79%
▲