Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
96 triệu/m2
7,9% ▲
Căn hộ
21,8 triệu/m2
13,8% ▼
Hẻm, ngõ
58,3 triệu/m2
20,7% ▲
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
85 tr/m2
53 tr/m2
- tr/m2
21 tr/m2
07/2020
91 tr/m2
7.06%
▲
55 tr/m2
3.77%
▲
20 tr/m2
24 tr/m2
14.29%
▲
08/2020
82 tr/m2
9.89%
▼
52 tr/m2
5.45%
▼
22 tr/m2
10%
▲
26 tr/m2
8.33%
▲
09/2020
76 tr/m2
7.32%
▼
50 tr/m2
3.85%
▼
20 tr/m2
9.09%
▼
23 tr/m2
11.54%
▼
10/2020
69 tr/m2
9.21%
▼
52 tr/m2
4%
▲
20 tr/m2
0
▼
21 tr/m2
8.70%
▼
11/2020
72 tr/m2
4.35%
▲
45 tr/m2
13.46%
▼
20 tr/m2
0
▼
21 tr/m2
0
▼
12/2020
75 tr/m2
4.17%
▲
49 tr/m2
8.89%
▲
20 tr/m2
0
▼
23 tr/m2
9.52%
▲
01/2021
79 tr/m2
5.33%
▲
46 tr/m2
6.12%
▼
20 tr/m2
0
▼
- tr/m2
100%
▼
02/2021
90 tr/m2
13.92%
▲
48 tr/m2
4.35%
▲
22 tr/m2
10%
▲
- tr/m2
03/2021
88 tr/m2
2.22%
▼
48 tr/m2
0
▼
25 tr/m2
13.64%
▲
23 tr/m2
04/2021
95 tr/m2
7.95%
▲
58 tr/m2
20.83%
▲
21 tr/m2
16%
▼
- tr/m2
100%
▼