Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
244 triệu/m2
0,1% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
138 triệu/m2
11,6% ▼
Đất
192 triệu/m2
2,7% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
238 tr/m2
173 tr/m2
tr/m2
tr/m2
07/2020
236 tr/m2
0.84%
▼
172 tr/m2
0.58%
▼
tr/m2
tr/m2
08/2020
224 tr/m2
5.08%
▼
161 tr/m2
6.40%
▼
tr/m2
tr/m2
09/2020
259 tr/m2
15.63%
▲
156 tr/m2
3.11%
▼
tr/m2
tr/m2
10/2020
246 tr/m2
5.02%
▼
149 tr/m2
4.49%
▼
tr/m2
197 tr/m2
11/2020
249 tr/m2
1.22%
▲
150 tr/m2
0.67%
▲
tr/m2
188 tr/m2
4.57%
▼
12/2020
240 tr/m2
3.61%
▼
159 tr/m2
6%
▲
tr/m2
192 tr/m2
2.13%
▲
01/2021
219 tr/m2
8.75%
▼
152 tr/m2
4.40%
▼
tr/m2
212 tr/m2
10.42%
▲
02/2021
228 tr/m2
4.11%
▲
161 tr/m2
5.92%
▲
tr/m2
196 tr/m2
7.55%
▼
03/2021
243 tr/m2
6.58%
▲
155 tr/m2
3.73%
▼
tr/m2
197 tr/m2
0.51%
▲
04/2021
244 tr/m2
0.41%
▲
137 tr/m2
11.61%
▼
tr/m2
192 tr/m2
2.54%
▼