Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
257 triệu/m2
3,7% ▼
Căn hộ
27,6 triệu/m2
2,8% ▲
Hẻm, ngõ
133 triệu/m2
1,1% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
222 tr/m2
114 tr/m2
24 tr/m2
212 tr/m2
07/2020
214 tr/m2
3.60%
▼
122 tr/m2
7.02%
▲
27 tr/m2
12.50%
▲
209 tr/m2
1.42%
▼
08/2020
223 tr/m2
4.21%
▲
112 tr/m2
8.20%
▼
17 tr/m2
37.04%
▼
tr/m2
100%
▼
09/2020
215 tr/m2
3.59%
▼
121 tr/m2
8.04%
▲
28 tr/m2
64.71%
▲
184 tr/m2
10/2020
210 tr/m2
2.33%
▼
119 tr/m2
1.65%
▼
29 tr/m2
3.57%
▲
tr/m2
100%
▼
11/2020
222 tr/m2
5.71%
▲
119 tr/m2
0
▼
30 tr/m2
3.45%
▲
tr/m2
12/2020
244 tr/m2
9.91%
▲
123 tr/m2
3.36%
▲
27 tr/m2
10%
▼
tr/m2
01/2021
253 tr/m2
3.69%
▲
126 tr/m2
2.44%
▲
26 tr/m2
3.70%
▼
tr/m2
02/2021
266 tr/m2
5.14%
▲
134 tr/m2
6.35%
▲
26 tr/m2
0
▼
tr/m2
03/2021
266 tr/m2
0
▼
134 tr/m2
0
▼
26 tr/m2
0
▼
tr/m2
04/2021
256 tr/m2
3.76%
▼
133 tr/m2
0.75%
▼
27 tr/m2
3.85%
▲
tr/m2