Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
44,3 triệu/m2
% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
44 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
42 tr/m2
4.55%
▼
64 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
- tr/m2
100%
▼
66 tr/m2
3.13%
▲
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
- tr/m2
48 tr/m2
27.27%
▼
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
- tr/m2
58 tr/m2
20.83%
▲
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
- tr/m2
67 tr/m2
15.52%
▲
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
46 tr/m2
67 tr/m2
0
▼
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
47 tr/m2
2.17%
▲
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
44 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
44 tr/m2
0
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2