Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
triệu/m2
% ▼
Căn hộ
28.5 triệu/m2
2% ▼
Hẻm,ngõ
91 triệu/m2
3.1% ▼
Đất
40.4 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
106 tr/m2
77 tr/m2
29 tr/m2
tr/m2
7/2020
tr/m2
100%
▼
81 tr/m2
5.19%
▲
28 tr/m2
3.45%
▼
tr/m2
8/2020
120 tr/m2
84 tr/m2
3.70%
▲
28 tr/m2
0
▼
tr/m2
9/2020
135 tr/m2
12.50%
▲
87 tr/m2
3.57%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
tr/m2
10/2020
137 tr/m2
1.48%
▲
79 tr/m2
9.20%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
11/2020
109 tr/m2
20.44%
▼
90 tr/m2
13.92%
▲
28 tr/m2
0
▼
tr/m2
12/2020
109 tr/m2
0
▼
89 tr/m2
1.11%
▼
27 tr/m2
3.57%
▼
tr/m2
1/2021
95 tr/m2
12.84%
▼
90 tr/m2
1.12%
▲
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
2/2021
tr/m2
100%
▼
99 tr/m2
10%
▲
29 tr/m2
3.57%
▲
tr/m2
3/2021
101 tr/m2
93 tr/m2
6.06%
▼
29 tr/m2
0
▼
tr/m2
4/2021
tr/m2
100%
▼
90 tr/m2
3.23%
▼
28 tr/m2
3.45%
▼
40 tr/m2