Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
47.5 triệu/m2
5.7% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
47.2 triệu/m2
11.5% ▲
Đất
23.1 triệu/m2
4.7% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
7/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
8/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
9/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
10/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
11/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
12/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
1/2021
tr/m2
40 tr/m2
tr/m2
tr/m2
2/2021
48 tr/m2
41 tr/m2
2.50%
▲
tr/m2
24 tr/m2
3/2021
50 tr/m2
4.17%
▲
42 tr/m2
2.44%
▲
tr/m2
24 tr/m2
0
▼
4/2021
47 tr/m2
6%
▼
47 tr/m2
11.90%
▲
tr/m2
23 tr/m2
4.17%
▼