Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
266 triệu/m2
0,8% ▼
Căn hộ
51,6 triệu/m2
10,2% ▲
Hẻm, ngõ
170 triệu/m2
5,7% ▼
Đất
189 triệu/m2
6,7% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
284 tr/m2
163 tr/m2
49 tr/m2
163 tr/m2
07/2020
271 tr/m2
4.58%
▼
165 tr/m2
1.23%
▲
52 tr/m2
6.12%
▲
162 tr/m2
0.61%
▼
08/2020
269 tr/m2
0.74%
▼
153 tr/m2
7.27%
▼
49 tr/m2
5.77%
▼
192 tr/m2
18.52%
▲
09/2020
270 tr/m2
0.37%
▲
154 tr/m2
0.65%
▲
45 tr/m2
8.16%
▼
185 tr/m2
3.65%
▼
10/2020
271 tr/m2
0.37%
▲
170 tr/m2
10.39%
▲
44 tr/m2
2.22%
▼
168 tr/m2
9.19%
▼
11/2020
261 tr/m2
3.69%
▼
169 tr/m2
0.59%
▼
39 tr/m2
11.36%
▼
168 tr/m2
0
▼
12/2020
266 tr/m2
1.92%
▲
167 tr/m2
1.18%
▼
43 tr/m2
10.26%
▲
167 tr/m2
0.60%
▼
01/2021
252 tr/m2
5.26%
▼
159 tr/m2
4.79%
▼
46 tr/m2
6.98%
▲
208 tr/m2
24.55%
▲
02/2021
259 tr/m2
2.78%
▲
155 tr/m2
2.52%
▼
46 tr/m2
0
▼
199 tr/m2
4.33%
▼
03/2021
268 tr/m2
3.47%
▲
160 tr/m2
3.23%
▲
46 tr/m2
0
▼
177 tr/m2
11.06%
▼
04/2021
266 tr/m2
0.75%
▼
170 tr/m2
6.25%
▲
51 tr/m2
10.87%
▲
189 tr/m2
6.78%
▲