Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
161 triệu/m2
5,5% ▲
Căn hộ
20,1 triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
122 triệu/m2
5,9% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
138 tr/m2
99 tr/m2
tr/m2
72 tr/m2
07/2020
138 tr/m2
0
▼
100 tr/m2
1.01%
▲
tr/m2
75 tr/m2
4.17%
▲
08/2020
142 tr/m2
2.90%
▲
111 tr/m2
11%
▲
tr/m2
76 tr/m2
1.33%
▲
09/2020
146 tr/m2
2.82%
▲
115 tr/m2
3.60%
▲
tr/m2
77 tr/m2
1.32%
▲
10/2020
166 tr/m2
13.70%
▲
108 tr/m2
6.09%
▼
tr/m2
82 tr/m2
6.49%
▲
11/2020
178 tr/m2
7.23%
▲
109 tr/m2
0.93%
▲
34 tr/m2
82 tr/m2
0
▼
12/2020
154 tr/m2
13.48%
▼
116 tr/m2
6.42%
▲
34 tr/m2
0
▼
85 tr/m2
3.66%
▲
01/2021
146 tr/m2
5.19%
▼
111 tr/m2
4.31%
▼
34 tr/m2
0
▼
90 tr/m2
5.88%
▲
02/2021
135 tr/m2
7.53%
▼
117 tr/m2
5.41%
▲
tr/m2
100%
▼
tr/m2
100%
▼
03/2021
152 tr/m2
12.59%
▲
115 tr/m2
1.71%
▼
tr/m2
tr/m2
04/2021
160 tr/m2
5.26%
▲
121 tr/m2
5.22%
▲
20 tr/m2
tr/m2