Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
208 triệu/m2
17,2% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
107 triệu/m2
0,8% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
201 tr/m2
105 tr/m2
- tr/m2
68 tr/m2
07/2020
222 tr/m2
10.45%
▲
103 tr/m2
1.90%
▼
- tr/m2
53 tr/m2
22.06%
▼
08/2020
193 tr/m2
13.06%
▼
100 tr/m2
2.91%
▼
- tr/m2
57 tr/m2
7.55%
▲
09/2020
181 tr/m2
6.22%
▼
103 tr/m2
3%
▲
- tr/m2
79 tr/m2
38.60%
▲
10/2020
188 tr/m2
3.87%
▲
103 tr/m2
0
▼
- tr/m2
93 tr/m2
17.72%
▲
11/2020
201 tr/m2
6.91%
▲
102 tr/m2
0.97%
▼
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
12/2020
182 tr/m2
9.45%
▼
97 tr/m2
4.90%
▼
- tr/m2
67 tr/m2
01/2021
188 tr/m2
3.30%
▲
102 tr/m2
5.15%
▲
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
02/2021
181 tr/m2
3.72%
▼
110 tr/m2
7.84%
▲
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
177 tr/m2
2.21%
▼
107 tr/m2
2.73%
▼
- tr/m2
77 tr/m2
04/2021
208 tr/m2
17.51%
▲
106 tr/m2
0.93%
▼
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼