Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,ngõ
313 triệu/m2
3.3% ▼
Căn hộ
27.1 triệu/m2
1.7% ▼
Hẻm,ngõ
138 triệu/m2
2.7% ▼
Đất
143 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
276 tr/m2
142 tr/m2
27 tr/m2
152 tr/m2
7/2020
259 tr/m2
6.16%
▼
136 tr/m2
4.23%
▼
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
8/2020
258 tr/m2
0.39%
▼
133 tr/m2
2.21%
▼
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
9/2020
251 tr/m2
2.71%
▼
141 tr/m2
6.02%
▲
27 tr/m2
0
▼
161 tr/m2
10/2020
278 tr/m2
10.76%
▲
143 tr/m2
1.42%
▲
28 tr/m2
3.70%
▲
163 tr/m2
1.24%
▲
11/2020
292 tr/m2
5.04%
▲
143 tr/m2
0
▼
28 tr/m2
0
▼
175 tr/m2
7.36%
▲
12/2020
295 tr/m2
1.03%
▲
137 tr/m2
4.20%
▼
27 tr/m2
3.57%
▼
168 tr/m2
4%
▼
1/2021
304 tr/m2
3.05%
▲
137 tr/m2
0
▼
27 tr/m2
0
▼
168 tr/m2
0
▼
2/2021
311 tr/m2
2.30%
▲
130 tr/m2
5.11%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
100%
▼
3/2021
324 tr/m2
4.18%
▲
141 tr/m2
8.46%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
tr/m2
4/2021
313 tr/m2
3.40%
▼
138 tr/m2
2.13%
▼
27 tr/m2
0
▼
92 tr/m2