Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
69,3 triệu/m2
1,3% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
46,9 triệu/m2
8,0% ▼
Đất
35,3 triệu/m2
3,8% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
67 tr/m2
52 tr/m2
19 tr/m2
30 tr/m2
07/2020
67 tr/m2
0
▼
53 tr/m2
1.92%
▲
20 tr/m2
5.26%
▲
29 tr/m2
3.33%
▼
08/2020
64 tr/m2
4.48%
▼
53 tr/m2
0
▼
22 tr/m2
10%
▲
30 tr/m2
3.45%
▲
09/2020
66 tr/m2
3.13%
▲
50 tr/m2
5.66%
▼
22 tr/m2
0
▼
30 tr/m2
0
▼
10/2020
66 tr/m2
0
▼
50 tr/m2
0
▼
21 tr/m2
4.55%
▼
30 tr/m2
0
▼
11/2020
68 tr/m2
3.03%
▲
49 tr/m2
2%
▼
19 tr/m2
9.52%
▼
29 tr/m2
3.33%
▼
12/2020
71 tr/m2
4.41%
▲
49 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
31 tr/m2
6.90%
▲
01/2021
83 tr/m2
16.90%
▲
51 tr/m2
4.08%
▲
tr/m2
32 tr/m2
3.23%
▲
02/2021
73 tr/m2
12.05%
▼
49 tr/m2
3.92%
▼
tr/m2
33 tr/m2
3.13%
▲
03/2021
68 tr/m2
6.85%
▼
51 tr/m2
4.08%
▲
tr/m2
34 tr/m2
3.03%
▲
04/2021
69 tr/m2
1.47%
▲
46 tr/m2
9.80%
▼
tr/m2
35 tr/m2
2.94%
▲