Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
331 triệu/m2
3,1% ▼
Căn hộ
20,8 triệu/m2
4,1% ▼
Hẻm, ngõ
135 triệu/m2
4,6% ▲
Đất
274 triệu/m2
2,3% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
273 tr/m2
116 tr/m2
23 tr/m2
172 tr/m2
07/2020
279 tr/m2
2.20%
▲
117 tr/m2
0.86%
▲
23 tr/m2
0
▼
172 tr/m2
0
▼
08/2020
286 tr/m2
2.51%
▲
120 tr/m2
2.56%
▲
22 tr/m2
4.35%
▼
190 tr/m2
10.47%
▲
09/2020
308 tr/m2
7.69%
▲
118 tr/m2
1.67%
▼
22 tr/m2
0
▼
213 tr/m2
12.11%
▲
10/2020
318 tr/m2
3.25%
▲
116 tr/m2
1.69%
▼
22 tr/m2
0
▼
182 tr/m2
14.55%
▼
11/2020
308 tr/m2
3.14%
▼
120 tr/m2
3.45%
▲
24 tr/m2
9.09%
▲
209 tr/m2
14.84%
▲
12/2020
304 tr/m2
1.30%
▼
120 tr/m2
0
▼
23 tr/m2
4.17%
▼
210 tr/m2
0.48%
▲
01/2021
297 tr/m2
2.30%
▼
124 tr/m2
3.33%
▲
24 tr/m2
4.35%
▲
197 tr/m2
6.19%
▼
02/2021
334 tr/m2
12.46%
▲
125 tr/m2
0.81%
▲
22 tr/m2
8.33%
▼
tr/m2
100%
▼
03/2021
341 tr/m2
2.10%
▲
128 tr/m2
2.40%
▲
21 tr/m2
4.55%
▼
280 tr/m2
04/2021
330 tr/m2
3.23%
▼
134 tr/m2
4.69%
▲
20 tr/m2
4.76%
▼
274 tr/m2
2.14%
▼