Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
204 triệu/m2
9,3% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
182 triệu/m2
1,7% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
254 tr/m2
164 tr/m2
27 tr/m2
101 tr/m2
07/2020
323 tr/m2
27.17%
▲
159 tr/m2
3.05%
▼
tr/m2
100%
▼
109 tr/m2
7.92%
▲
08/2020
288 tr/m2
10.84%
▼
163 tr/m2
2.52%
▲
37 tr/m2
102 tr/m2
6.42%
▼
09/2020
282 tr/m2
2.08%
▼
156 tr/m2
4.29%
▼
37 tr/m2
0
▼
107 tr/m2
4.90%
▲
10/2020
250 tr/m2
11.35%
▼
163 tr/m2
4.49%
▲
31 tr/m2
16.22%
▼
107 tr/m2
0
▼
11/2020
243 tr/m2
2.80%
▼
166 tr/m2
1.84%
▲
37 tr/m2
19.35%
▲
107 tr/m2
0
▼
12/2020
263 tr/m2
8.23%
▲
166 tr/m2
0
▼
29 tr/m2
21.62%
▼
tr/m2
100%
▼
01/2021
238 tr/m2
9.51%
▼
163 tr/m2
1.81%
▼
40 tr/m2
37.93%
▲
tr/m2
02/2021
208 tr/m2
12.61%
▼
162 tr/m2
0.61%
▼
40 tr/m2
0
▼
tr/m2
03/2021
224 tr/m2
7.69%
▲
179 tr/m2
10.49%
▲
40 tr/m2
0
▼
tr/m2
04/2021
203 tr/m2
9.38%
▼
182 tr/m2
1.68%
▲
tr/m2
100%
▼
tr/m2