Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
453 triệu/m2
2,4% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
223 triệu/m2
13,5% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
500 tr/m2
257 tr/m2
86 tr/m2
tr/m2
07/2020
493 tr/m2
1.40%
▼
225 tr/m2
12.45%
▼
88 tr/m2
2.33%
▲
tr/m2
08/2020
473 tr/m2
4.06%
▼
257 tr/m2
14.22%
▲
90 tr/m2
2.27%
▲
tr/m2
09/2020
433 tr/m2
8.46%
▼
259 tr/m2
0.78%
▲
86 tr/m2
4.44%
▼
tr/m2
10/2020
447 tr/m2
3.23%
▲
222 tr/m2
14.29%
▼
86 tr/m2
0
▼
tr/m2
11/2020
474 tr/m2
6.04%
▲
257 tr/m2
15.77%
▲
tr/m2
100%
▼
tr/m2
12/2020
452 tr/m2
4.64%
▼
223 tr/m2
13.23%
▼
tr/m2
tr/m2
01/2021
423 tr/m2
6.42%
▼
233 tr/m2
4.48%
▲
tr/m2
tr/m2
02/2021
475 tr/m2
12.29%
▲
212 tr/m2
9.01%
▼
tr/m2
tr/m2
03/2021
442 tr/m2
6.95%
▼
196 tr/m2
7.55%
▼
tr/m2
tr/m2
04/2021
453 tr/m2
2.49%
▲
222 tr/m2
13.27%
▲
tr/m2
tr/m2