Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
87.8 triệu/m2
21.9% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
86.2 triệu/m2
1.5% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
7/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
tr/m2
8/2020
tr/m2
75 tr/m2
tr/m2
tr/m2
9/2020
tr/m2
83 tr/m2
10.67%
▲
tr/m2
tr/m2
10/2020
tr/m2
tr/m2
100%
▼
tr/m2
tr/m2
11/2020
tr/m2
69 tr/m2
tr/m2
tr/m2
12/2020
92 tr/m2
78 tr/m2
13.04%
▲
tr/m2
tr/m2
1/2021
105 tr/m2
14.13%
▲
93 tr/m2
19.23%
▲
tr/m2
tr/m2
2/2021
tr/m2
100%
▼
82 tr/m2
11.83%
▼
tr/m2
tr/m2
3/2021
71 tr/m2
84 tr/m2
2.44%
▲
tr/m2
tr/m2
4/2021
87 tr/m2
22.54%
▲
86 tr/m2
2.38%
▲
tr/m2
tr/m2