Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
264 triệu/m2
4.7% ▼
Căn hộ
31.2 triệu/m2
4.4% ▲
Hẻm,ngõ
141 triệu/m2
6% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
7/2020
203 tr/m2
139 tr/m2
27 tr/m2
tr/m2
7/2020
226 tr/m2
11.33%
▲
134 tr/m2
3.60%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
8/2020
244 tr/m2
7.96%
▲
123 tr/m2
8.21%
▼
29 tr/m2
3.57%
▲
tr/m2
9/2020
281 tr/m2
15.16%
▲
131 tr/m2
6.50%
▲
30 tr/m2
3.45%
▲
tr/m2
10/2020
278 tr/m2
1.07%
▼
127 tr/m2
3.05%
▼
30 tr/m2
0
▼
tr/m2
11/2020
260 tr/m2
6.47%
▼
134 tr/m2
5.51%
▲
27 tr/m2
10%
▼
tr/m2
12/2020
267 tr/m2
2.69%
▲
133 tr/m2
0.75%
▼
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
1/2021
296 tr/m2
10.86%
▲
130 tr/m2
2.26%
▼
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
2/2021
292 tr/m2
1.35%
▼
135 tr/m2
3.85%
▲
27 tr/m2
0
▼
tr/m2
3/2021
277 tr/m2
5.14%
▼
150 tr/m2
11.11%
▲
29 tr/m2
7.41%
▲
tr/m2
4/2021
264 tr/m2
4.69%
▼
141 tr/m2
6%
▼
31 tr/m2
6.90%
▲
tr/m2