Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
triệu/m2
% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
44.1 triệu/m2
17.7% ▼
Đất
31.2 triệu/m2
11.2% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
26 tr/m2
7/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
29 tr/m2
11.54%
▲
8/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
29 tr/m2
0
▼
9/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
29 tr/m2
0
▼
10/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
29 tr/m2
0
▼
11/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
31 tr/m2
6.90%
▲
12/2020
tr/m2
tr/m2
tr/m2
32 tr/m2
3.23%
▲
1/2021
tr/m2
47 tr/m2
tr/m2
tr/m2
100%
▼
2/2021
tr/m2
47 tr/m2
0
▼
tr/m2
41 tr/m2
3/2021
tr/m2
53 tr/m2
12.77%
▲
tr/m2
35 tr/m2
14.63%
▼
4/2021
tr/m2
44 tr/m2
16.98%
▼
tr/m2
31 tr/m2
11.43%
▼