Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
209 triệu/m2
1,7% ▼
Căn hộ
42,5 triệu/m2
10,5% ▲
Hẻm, ngõ
92,3 triệu/m2
10,6% ▲
Đất
146 triệu/m2
4,3% ▲
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
157 tr/m2
84 tr/m2
38 tr/m2
150 tr/m2
07/2020
160 tr/m2
1.91%
▲
82 tr/m2
2.38%
▼
35 tr/m2
7.89%
▼
181 tr/m2
20.67%
▲
08/2020
169 tr/m2
5.63%
▲
80 tr/m2
2.44%
▼
35 tr/m2
0
▼
172 tr/m2
4.97%
▼
09/2020
182 tr/m2
7.69%
▲
84 tr/m2
5%
▲
36 tr/m2
2.86%
▲
162 tr/m2
5.81%
▼
10/2020
170 tr/m2
6.59%
▼
81 tr/m2
3.57%
▼
35 tr/m2
2.78%
▼
175 tr/m2
8.02%
▲
11/2020
168 tr/m2
1.18%
▼
84 tr/m2
3.70%
▲
35 tr/m2
0
▼
150 tr/m2
14.29%
▼
12/2020
183 tr/m2
8.93%
▲
89 tr/m2
5.95%
▲
36 tr/m2
2.86%
▲
161 tr/m2
7.33%
▲
01/2021
188 tr/m2
2.73%
▲
85 tr/m2
4.49%
▼
35 tr/m2
2.78%
▼
140 tr/m2
13.04%
▼
02/2021
197 tr/m2
4.79%
▲
83 tr/m2
2.35%
▼
37 tr/m2
5.71%
▲
141 tr/m2
0.71%
▲
03/2021
212 tr/m2
7.61%
▲
83 tr/m2
0
▼
38 tr/m2
2.70%
▲
140 tr/m2
0.71%
▼
04/2021
208 tr/m2
1.89%
▼
92 tr/m2
10.84%
▲
42 tr/m2
10.53%
▲
146 tr/m2
4.29%
▲