Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
12,5 triệu/m2
51,6% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
13 tr/m2
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
13 tr/m2
0
▼
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
15 tr/m2
15.38%
▲
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
15 tr/m2
0
▼
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
14 tr/m2
6.67%
▼
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
17 tr/m2
21.43%
▲
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
25 tr/m2
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
12 tr/m2
52%
▼