Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
195 triệu/m2
0,3% ▼
Căn hộ
21,5 triệu/m2
9,9% ▲
Hẻm, ngõ
130 triệu/m2
10,9% ▲
Đất
83,8 triệu/m2
5,6% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
250 tr/m2
111 tr/m2
tr/m2
85 tr/m2
07/2020
239 tr/m2
4.40%
▼
111 tr/m2
0
▼
tr/m2
82 tr/m2
3.53%
▼
08/2020
210 tr/m2
12.13%
▼
111 tr/m2
0
▼
18 tr/m2
82 tr/m2
0
▼
09/2020
222 tr/m2
5.71%
▲
113 tr/m2
1.80%
▲
21 tr/m2
16.67%
▲
87 tr/m2
6.10%
▲
10/2020
229 tr/m2
3.15%
▲
229 tr/m2
102.65%
▲
27 tr/m2
28.57%
▲
86 tr/m2
1.15%
▼
11/2020
222 tr/m2
3.06%
▼
111 tr/m2
51.53%
▼
tr/m2
100%
▼
82 tr/m2
4.65%
▼
12/2020
210 tr/m2
5.41%
▼
112 tr/m2
0.90%
▲
tr/m2
86 tr/m2
4.88%
▲
01/2021
188 tr/m2
10.48%
▼
111 tr/m2
0.89%
▼
tr/m2
88 tr/m2
2.33%
▲
02/2021
189 tr/m2
0.53%
▲
111 tr/m2
0
▼
tr/m2
88 tr/m2
0
▼
03/2021
195 tr/m2
3.17%
▲
117 tr/m2
5.41%
▲
19 tr/m2
88 tr/m2
0
▼
04/2021
194 tr/m2
0.51%
▼
129 tr/m2
10.26%
▲
21 tr/m2
10.53%
▲
83 tr/m2
5.68%
▼