Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
65,7 triệu/m2
12,4% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm, ngõ
29,3 triệu/m2
0,6% ▲
Đất
36,1 triệu/m2
0,6% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
75 tr/m2
50 tr/m2
tr/m2
32 tr/m2
07/2020
74 tr/m2
1.33%
▼
46 tr/m2
8%
▼
tr/m2
32 tr/m2
0
▼
08/2020
71 tr/m2
4.05%
▼
45 tr/m2
2.17%
▼
tr/m2
33 tr/m2
3.13%
▲
09/2020
76 tr/m2
7.04%
▲
38 tr/m2
15.56%
▼
tr/m2
30 tr/m2
9.09%
▼
10/2020
75 tr/m2
1.32%
▼
32 tr/m2
15.79%
▼
tr/m2
32 tr/m2
6.67%
▲
11/2020
72 tr/m2
4%
▼
34 tr/m2
6.25%
▲
5 tr/m2
34 tr/m2
6.25%
▲
12/2020
66 tr/m2
8.33%
▼
29 tr/m2
14.71%
▼
5 tr/m2
0
▼
35 tr/m2
2.94%
▲
01/2021
71 tr/m2
7.58%
▲
30 tr/m2
3.45%
▲
5 tr/m2
0
▼
34 tr/m2
2.86%
▼
02/2021
71 tr/m2
0
▼
30 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
36 tr/m2
5.88%
▲
03/2021
74 tr/m2
4.23%
▲
29 tr/m2
3.33%
▼
tr/m2
36 tr/m2
0
▼
04/2021
65 tr/m2
12.16%
▼
29 tr/m2
0
▼
tr/m2
36 tr/m2
0
▼