Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
343 triệu/m2
4.4% ▲
Căn hộ
28.9 triệu/m2
0.7% ▼
Hẻm,ngõ
167 triệu/m2
6.2% ▼
Đất
221 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
306 tr/m2
172 tr/m2
28 tr/m2
tr/m2
7/2020
297 tr/m2
2.94%
▼
165 tr/m2
4.07%
▼
28 tr/m2
0
▼
168 tr/m2
8/2020
298 tr/m2
0.34%
▲
168 tr/m2
1.82%
▲
28 tr/m2
0
▼
168 tr/m2
0
▼
9/2020
319 tr/m2
7.05%
▲
170 tr/m2
1.19%
▲
28 tr/m2
0
▼
201 tr/m2
19.64%
▲
10/2020
341 tr/m2
6.90%
▲
173 tr/m2
1.76%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
216 tr/m2
7.46%
▲
11/2020
355 tr/m2
4.11%
▲
172 tr/m2
0.58%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
100%
▼
12/2020
342 tr/m2
3.66%
▼
174 tr/m2
1.16%
▲
28 tr/m2
0
▼
tr/m2
1/2021
339 tr/m2
0.88%
▼
182 tr/m2
4.60%
▲
27 tr/m2
3.57%
▼
tr/m2
2/2021
326 tr/m2
3.83%
▼
181 tr/m2
0.55%
▼
28 tr/m2
3.70%
▲
tr/m2
3/2021
328 tr/m2
0.61%
▲
177 tr/m2
2.21%
▼
28 tr/m2
0
▼
tr/m2
4/2021
242 tr/m2
26.22%
▼
166 tr/m2
6.21%
▼
28 tr/m2
0
▼
220 tr/m2