Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
271 triệu/m2
0.2% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
139 triệu/m2
5.7% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
257 tr/m2
144 tr/m2
tr/m2
tr/m2
7/2020
249 tr/m2
3.11%
▼
137 tr/m2
4.86%
▼
tr/m2
tr/m2
8/2020
247 tr/m2
0.80%
▼
142 tr/m2
3.65%
▲
tr/m2
tr/m2
9/2020
253 tr/m2
2.43%
▲
138 tr/m2
2.82%
▼
tr/m2
182 tr/m2
10/2020
269 tr/m2
6.32%
▲
142 tr/m2
2.90%
▲
tr/m2
203 tr/m2
11.54%
▲
11/2020
283 tr/m2
5.20%
▲
156 tr/m2
9.86%
▲
tr/m2
212 tr/m2
4.43%
▲
12/2020
257 tr/m2
9.19%
▼
168 tr/m2
7.69%
▲
tr/m2
tr/m2
100%
▼
1/2021
265 tr/m2
3.11%
▲
154 tr/m2
8.33%
▼
tr/m2
tr/m2
2/2021
266 tr/m2
0.38%
▲
137 tr/m2
11.04%
▼
tr/m2
tr/m2
3/2021
271 tr/m2
1.88%
▲
147 tr/m2
7.30%
▲
tr/m2
tr/m2
4/2021
271 tr/m2
0
▼
`139 tr/m2
100%
▼
tr/m2
tr/m2