Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
259 triệu/m2
4.5% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
105 triệu/m2
14% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
207 tr/m2
102 tr/m2
tr/m2
tr/m2
7/2020
215 tr/m2
3.86%
▲
94 tr/m2
7.84%
▼
tr/m2
tr/m2
8/2020
208 tr/m2
3.26%
▼
95 tr/m2
1.06%
▲
tr/m2
tr/m2
9/2020
205 tr/m2
1.44%
▼
94 tr/m2
1.05%
▼
tr/m2
tr/m2
10/2020
265 tr/m2
29.27%
▲
98 tr/m2
4.26%
▲
tr/m2
tr/m2
11/2020
292 tr/m2
10.19%
▲
107 tr/m2
9.18%
▲
tr/m2
tr/m2
12/2020
266 tr/m2
8.90%
▼
124 tr/m2
15.89%
▲
tr/m2
tr/m2
1/2021
263 tr/m2
1.13%
▼
123 tr/m2
0.81%
▼
tr/m2
tr/m2
2/2021
278 tr/m2
5.70%
▲
129 tr/m2
4.88%
▲
tr/m2
tr/m2
3/2021
271 tr/m2
2.52%
▼
121 tr/m2
6.20%
▼
tr/m2
tr/m2
4/2021
258 tr/m2
4.80%
▼
104 tr/m2
14.05%
▼
tr/m2
tr/m2