Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
255 triệu/m2
7% ▲
Căn hộ
21.6 triệu/m2
3.6% ▼
Hẻm,ngõ
134 triệu/m2
12.3% ▲
Đất
108 triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
209 tr/m2
118 tr/m2
tr/m2
82 tr/m2
7/2020
251 tr/m2
20.10%
▲
116 tr/m2
1.69%
▼
26 tr/m2
89 tr/m2
8.54%
▲
8/2020
235 tr/m2
6.37%
▼
116 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
99 tr/m2
11.24%
▲
9/2020
233 tr/m2
0.85%
▼
115 tr/m2
0.86%
▼
146 tr/m2
93 tr/m2
6.06%
▼
10/2020
262 tr/m2
12.45%
▲
110 tr/m2
4.35%
▼
146 tr/m2
0
▼
80 tr/m2
13.98%
▼
11/2020
250 tr/m2
4.58%
▼
113 tr/m2
2.73%
▲
149 tr/m2
2.05%
▲
78 tr/m2
2.50%
▼
12/2020
237 tr/m2
5.20%
▼
113 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
81 tr/m2
3.85%
▲
1/2021
245 tr/m2
3.38%
▲
104 tr/m2
7.96%
▼
21 tr/m2
tr/m2
100%
▼
2/2021
229 tr/m2
6.53%
▼
113 tr/m2
8.65%
▲
21 tr/m2
0
▼
tr/m2
3/2021
237 tr/m2
3.49%
▲
119 tr/m2
5.31%
▲
22 tr/m2
4.76%
▲
tr/m2
4/2021
254 tr/m2
7.17%
▲
134 tr/m2
12.61%
▲
21 tr/m2
4.55%
▼
107 tr/m2