Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
207 triệu/m2
2.2% ▼
căn hộ
25.9 triệu/m2
2% ▲
Hẻm,ngõ
123 triệu/m2
4.9% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
247 tr/m2
146 tr/m2
26 tr/m2
tr/m2
7/2020
241 tr/m2
2.43%
▼
148 tr/m2
1.37%
▲
26 tr/m2
0
▼
tr/m2
8/2020
185 tr/m2
23.24%
▼
148 tr/m2
0
▼
25 tr/m2
3.85%
▼
191 tr/m2
9/2020
202 tr/m2
9.19%
▲
130 tr/m2
12.16%
▼
27 tr/m2
8%
▲
172 tr/m2
9.95%
▼
10/2020
221 tr/m2
9.41%
▲
132 tr/m2
1.54%
▲
25 tr/m2
7.41%
▼
172 tr/m2
0
▼
11/2020
233 tr/m2
5.43%
▲
134 tr/m2
1.52%
▲
25 tr/m2
0
▼
tr/m2
100%
▼
12/2020
209 tr/m2
10.30%
▼
136 tr/m2
1.49%
▲
24 tr/m2
4%
▼
129 tr/m2
1/2021
222 tr/m2
6.22%
▲
129 tr/m2
5.15%
▼
26 tr/m2
8.33%
▲
tr/m2
100%
▼
2/2021
237 tr/m2
6.76%
▲
123 tr/m2
4.65%
▼
25 tr/m2
3.85%
▼
tr/m2
3/2021
211 tr/m2
10.97%
▼
129 tr/m2
4.88%
▲
25 tr/m2
0
▼
tr/m2
4/2021
206 tr/m2
2.37%
▼
123 tr/m2
4.65%
▼
25 tr/m2
0
▼
tr/m2