Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
147 triệu/m2
7,5% ▲
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
120 triệu/m2
1,5% ▼
Đất
46,2 triệu/m2
11,4% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
164 tr/m2
111 tr/m2
- tr/m2
57 tr/m2
07/2020
159 tr/m2
3.05%
▼
116 tr/m2
4.50%
▲
- tr/m2
86 tr/m2
50.88%
▲
08/2020
158 tr/m2
0.63%
▼
115 tr/m2
0.86%
▼
- tr/m2
158 tr/m2
83.72%
▲
09/2020
154 tr/m2
2.53%
▼
107 tr/m2
6.96%
▼
- tr/m2
42 tr/m2
73.42%
▼
10/2020
148 tr/m2
3.90%
▼
107 tr/m2
0
▼
- tr/m2
35 tr/m2
16.67%
▼
11/2020
160 tr/m2
8.11%
▲
102 tr/m2
4.67%
▼
- tr/m2
63 tr/m2
80%
▲
12/2020
131 tr/m2
18.13%
▼
107 tr/m2
4.90%
▲
- tr/m2
69 tr/m2
9.52%
▲
01/2021
133 tr/m2
1.53%
▲
111 tr/m2
3.74%
▲
- tr/m2
67 tr/m2
2.90%
▼
02/2021
136 tr/m2
2.26%
▲
119 tr/m2
7.21%
▲
- tr/m2
52 tr/m2
22.39%
▼
03/2021
137 tr/m2
0.74%
▲
121 tr/m2
1.68%
▲
- tr/m2
52 tr/m2
0
▼
04/2021
147 tr/m2
7.30%
▲
119 tr/m2
1.65%
▼
- tr/m2
46 tr/m2
11.54%
▼