Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
241 triệu/m2
6.3% ▼
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
154 triệu/m2
1.8% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
7/2020
333 tr/m2
123 tr/m2
tr/m2
86 tr/m2
8/2020
348 tr/m2
4.50%
▲
119 tr/m2
3.25%
▼
tr/m2
tr/m2
100%
▼
8/2020
308 tr/m2
11.49%
▼
122 tr/m2
2.52%
▲
tr/m2
tr/m2
9/2020
284 tr/m2
7.79%
▼
128 tr/m2
4.92%
▲
tr/m2
tr/m2
10/2020
271 tr/m2
4.58%
▼
126 tr/m2
1.56%
▼
tr/m2
tr/m2
11/2020
233 tr/m2
14.02%
▼
150 tr/m2
19.05%
▲
tr/m2
tr/m2
12/2020
258 tr/m2
10.73%
▲
145 tr/m2
3.33%
▼
tr/m2
tr/m2
1/2021
254 tr/m2
1.55%
▼
153 tr/m2
5.52%
▲
tr/m2
tr/m2
2/2021
270 tr/m2
6.30%
▲
161 tr/m2
5.23%
▲
tr/m2
tr/m2
3/2021
257 tr/m2
4.81%
▼
157 tr/m2
2.48%
▼
tr/m2
tr/m2
4/2021
241 tr/m2
6.23%
▼
154 tr/m2
1.91%
▼
tr/m2
tr/m2