Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
975 triệu/m2
4.6% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
- triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
455 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
07/2020
418 tr/m2
8.13%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
08/2020
465 tr/m2
11.24%
▲
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
09/2020
438 tr/m2
5.81%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
10/2020
394 tr/m2
10.05%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
11/2020
414 tr/m2
5.08%
▲
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
12/2020
382 tr/m2
7.73%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
01/2021
364 tr/m2
4.71%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
02/2021
- tr/m2
100%
▼
- tr/m2
- tr/m2
tr/m2
03/2021
1022 tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
04/2021
975 tr/m2
4.60%
▼
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2