Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
278 triệu/m2
2.3% ▼
Căn hộ
21.6 triệu/m2
0.5% ▲
Hẻm,ngõ
92.2 triệu/m2
2% ▼
Đất
100 triệu/m2
14.9% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
161 tr/m2
81 tr/m2
19 tr/m2
120 tr/m2
7/2020
179 tr/m2
11.18%
▲
82 tr/m2
1.23%
▲
21 tr/m2
10.53%
▲
122 tr/m2
1.67%
▲
8/2020
208 tr/m2
16.20%
▲
82 tr/m2
0
▼
21 tr/m2
0
▼
125 tr/m2
2.46%
▲
9/2020
234 tr/m2
12.50%
▲
84 tr/m2
2.44%
▲
tr/m2
100%
▼
127 tr/m2
1.60%
▲
10/2020
292 tr/m2
24.79%
▲
81 tr/m2
3.57%
▼
22 tr/m2
111 tr/m2
12.60%
▼
11/2020
286 tr/m2
2.05%
▼
86 tr/m2
6.17%
▲
23 tr/m2
4.55%
▲
86 tr/m2
22.52%
▼
12/2020
286 tr/m2
0
▼
89 tr/m2
3.49%
▲
23 tr/m2
0
▼
94 tr/m2
9.30%
▲
1/2021
299 tr/m2
4.55%
▲
90 tr/m2
1.12%
▲
22 tr/m2
4.35%
▼
90 tr/m2
4.26%
▼
2/2021
303 tr/m2
1.34%
▲
87 tr/m2
3.33%
▼
22 tr/m2
0
▼
101 tr/m2
12.22%
▲
3/2021
284 tr/m2
6.27%
▼
93 tr/m2
6.90%
▲
21 tr/m2
4.55%
▼
117 tr/m2
15.84%
▲
4/2021
278 tr/m2
2.11%
▼
93 tr/m2
0
▼
21 tr/m2
0
▼
100 tr/m2
14.53%
▼