Loại
Giá trung bình
Mặt tiền, phố
- triệu/m2
-% ▼
Căn hộ
- triệu/m2
-% ▼
Hẻm, ngõ
- triệu/m2
-% ▼
Đất
18,3 triệu/m2
-% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
06/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
19 tr/m2
07/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
15 tr/m2
21.05%
▼
08/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
19 tr/m2
26.67%
▲
09/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
19 tr/m2
0
▼
10/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
21 tr/m2
10.53%
▲
11/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
20 tr/m2
4.76%
▼
12/2020
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
23 tr/m2
15%
▲
01/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
23 tr/m2
0
▼
02/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
100%
▼
03/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
18 tr/m2
04/2021
- tr/m2
- tr/m2
- tr/m2
18 tr/m2
0
▼