Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
158 triệu/m2
6.9% ▼
Căn hộ
23.5 triệu/m2
6.1% ▼
Hẻm,ngõ
106 triệu/m2
6.3% ▼
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
187 tr/m2
110 tr/m2
tr/m2
85 tr/m2
7/2020
181 tr/m2
3.21%
▼
109 tr/m2
0.91%
▼
tr/m2
78 tr/m2
8.24%
▼
8/2020
198 tr/m2
9.39%
▲
112 tr/m2
2.75%
▲
21 tr/m2
78 tr/m2
0
▼
9/2020
190 tr/m2
4.04%
▼
113 tr/m2
0.89%
▲
19 tr/m2
9.52%
▼
85 tr/m2
8.97%
▲
10/2020
195 tr/m2
2.63%
▲
114 tr/m2
0.88%
▲
21 tr/m2
10.53%
▲
tr/m2
100%
▼
11/2020
186 tr/m2
4.62%
▼
122 tr/m2
7.02%
▲
23 tr/m2
9.52%
▲
tr/m2
12/2020
172 tr/m2
7.53%
▼
120 tr/m2
1.64%
▼
23 tr/m2
0
▼
tr/m2
1/2021
178 tr/m2
3.49%
▲
113 tr/m2
5.83%
▼
24 tr/m2
4.35%
▲
tr/m2
2/2021
187 tr/m2
5.06%
▲
105 tr/m2
7.08%
▼
25 tr/m2
4.17%
▲
tr/m2
3/2021
169 tr/m2
9.63%
▼
112 tr/m2
6.67%
▲
25 tr/m2
0
▼
tr/m2
4/2021
158 tr/m2
6.51%
▼
105 tr/m2
6.25%
▼
23 tr/m2
8%
▼
tr/m2