Loại
Giá trung bình
Mặt tiền,phố
151 triệu/m2
3.9% ▲
Căn hộ
triệu/m2
% ▼
Hẻm,ngõ
115 triệu/m2
16.3% ▲
Đất
triệu/m2
% ▼
Xu thế giá
 
Mặt tiền, phố
Hẻm, ngõ
Căn hộ
Đất
6/2020
120 tr/m2
98 tr/m2
tr/m2
92 tr/m2
7/2020
123 tr/m2
2.50%
▲
105 tr/m2
7.14%
▲
tr/m2
90 tr/m2
2.17%
▼
8/2020
119 tr/m2
3.25%
▼
103 tr/m2
1.90%
▼
tr/m2
91 tr/m2
1.11%
▲
9/2020
125 tr/m2
5.04%
▲
104 tr/m2
0.97%
▲
tr/m2
97 tr/m2
6.59%
▲
10/2020
129 tr/m2
3.20%
▲
100 tr/m2
3.85%
▼
tr/m2
100 tr/m2
3.09%
▲
11/2020
123 tr/m2
4.65%
▼
100 tr/m2
0
▼
tr/m2
100 tr/m2
0
▼
12/2020
125 tr/m2
1.63%
▲
103 tr/m2
3%
▲
tr/m2
110 tr/m2
10%
▲
1/2021
128 tr/m2
2.40%
▲
94 tr/m2
8.74%
▼
tr/m2
104 tr/m2
5.45%
▼
2/2021
124 tr/m2
3.13%
▼
99 tr/m2
5.32%
▲
tr/m2
tr/m2
100%
▼
3/2021
145 tr/m2
16.94%
▲
98 tr/m2
1.01%
▼
tr/m2
95 tr/m2
4/2021
150 tr/m2
3.45%
▲
114 tr/m2
16.33%
▲
tr/m2
tr/m2
100%
▼